|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thân hình
![](img/dict/D0A549BC.png) | taille; formes. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thân hình mảnh dẻ | | taille svelte | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quần áo sÃt thân hình | | vêtements qui moulent les formes. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | plastique. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thân hình đẹp của má»™t lá»±c sÄ© | | la belle plastique d'un athlète. |
|
|
|
|